- Từ điển Nhật - Anh
屋敷
Xem thêm các từ khác
-
屋敷町
[ やしきまち ] (n) residential area -
局
[ きょく ] (n,n-suf) channel (i.e. TV or radio)/department/affair/situation/(P) -
局に当たる
[ きょくにあたる ] (exp) to deal with a situation/to take charge of an affair -
局を結ぶ
[ きょくをむすぶ ] (exp) to be settled/to come to a close (an end) -
局報
[ きょくほう ] (n) official bulletin -
局外
[ きょくがい ] (n) the outside -
局外中立
[ きょくがいちゅうりつ ] neutrality -
局外者
[ きょくがいしゃ ] (n) outsider/(P) -
局地
[ きょくち ] (n) municipal/limited area/locality -
局地戦争
[ きょくちせんそう ] limited (scale) war -
局地的
[ きょくちてき ] (adj-na) local -
局地風
[ きょくちふう ] (n) local wind -
局員
[ きょくいん ] (n) clerk/(bureau, post-office) staff/(P) -
局所
[ きょくしょ ] (n) section/local -
局所分岐
[ きょくしょぶんき ] local jump -
局所麻酔
[ きょくしょますい ] local anesthesia -
局番
[ きょくばん ] (n) telephone exchange number/(P) -
局留め
[ きょくどめ ] (n) general delivery/(P) -
局舎
[ きょくしゃ ] (n) bureau/office building -
局面
[ きょくめん ] (n) checkerboard/aspect/situation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.