- Từ điển Nhật - Anh
展開図
Xem thêm các từ khác
-
居る
[ おる ] (v5r) (uk) (hum) to be (animate)/to be/to exist/(P) -
居並ぶ
[ いならぶ ] (v5b) to sit in a row/to be arrayed -
居中調停
[ きょちゅうちょうてい ] mediation -
居丈高
[ いたけだか ] (adj-na,n) high-handed/overbearing -
居乍ら
[ いながら ] (adv) from where one sits/while sitting by -
居住
[ きょじゅう ] (n) residence/(P) -
居住地
[ きょじゅうち ] (n) residence/address/(P) -
居住権
[ きょじゅうけん ] (n) the right of residence -
居住水準
[ きょじゅうすいじゅん ] housing standards -
居住性
[ きょじゅうせい ] (n) liveability/livability -
居住証明書
[ きょじゅうしょうめいしょ ] (n) certificate of residence -
居住者
[ きょじゅうしゃ ] resident/inhabitant -
居合わせる
[ いあわせる ] (v1) to happen to be present/(P) -
居合道
[ いあどう ] the art of drawing the Japanese longsword -
居場所
[ いばしょ ] (n) whereabouts -
居士
[ こじ ] (n) a lay Buddhist -
居室
[ きょしつ ] (n) living room -
居常
[ きょじょう ] (n-adv,n-t) daily life -
居座り
[ いすわり ] (n) remaining -
居座る
[ いすわる ] (v5r) to remain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.