- Từ điển Nhật - Anh
山路
Xem thêm các từ khác
-
山躑躅
[ やまつつじ ] (n) variety of mountain plant belonging to the azalea family -
山車
[ だし ] (n) (uk) festival car (float) -
山辺
[ やまべ ] (n) mountain/vicinity of a mountain -
山茶花
[ さざんか ] (n) sasanqua (camellia) -
山芋
[ やまいも ] (n) yam -
山背
[ やませ ] (n) cold wind descending from the mountains/(in the Tohoku region in summer) a cold Pacific wind -
山葡萄
[ やまぶどう ] (n) wild grapes -
山葵
[ わさび ] (n) (uk) Japanese horseradish/(P) -
山葵漬け
[ わさびづけ ] (n) pickled Japanese horseradish -
山脈
[ さんみゃく ] (n) mountain range/(P) -
山腹
[ さんぷく ] (n) hillside/mountainside -
山道
[ さんどう ] (n) mountain road/mountain trail -
山道に掛かる
[ やまみちにかかる ] (exp) to come to a mountain path -
山頂
[ さんちょう ] (n) summit (e.g. mountain)/(P) -
山頂を極める
[ さんちょうをきわめる ] (exp) to reach the summit -
山顛
[ さんてん ] top of a mountain -
山風
[ さんぷう ] (n) mountain wind -
山颪
[ やまおろし ] (n) wind blowing down from a mountain -
山高きを以て
[ やまたかきをもって ] because the mountain is high -
山高帽子
[ やまたかぼうし ] (n) derby/bowler (hat)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.