Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

山道

[さんどう]

(n) mountain road/mountain trail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 山道に掛かる

    [ やまみちにかかる ] (exp) to come to a mountain path
  • 山頂

    [ さんちょう ] (n) summit (e.g. mountain)/(P)
  • 山頂を極める

    [ さんちょうをきわめる ] (exp) to reach the summit
  • 山顛

    [ さんてん ] top of a mountain
  • 山風

    [ さんぷう ] (n) mountain wind
  • 山颪

    [ やまおろし ] (n) wind blowing down from a mountain
  • 山高きを以て

    [ やまたかきをもって ] because the mountain is high
  • 山高帽子

    [ やまたかぼうし ] (n) derby/bowler (hat)
  • 山鯨

    [ やまくじら ] (n) wild boar
  • 山鳥

    [ やまどり ] (n) mountain bird
  • 山鳩

    [ やまばと ] (n) turtledove
  • 山鳴り

    [ やまなり ] (n) rumbling of a mountain
  • 山鶉

    [ やまうずら ] (n) partridge
  • 山麓

    [ さんろく ] (n) foot or base of a mountain
  • 山霧

    [ やまぎり ] (n) mountain fog
  • 山際

    [ やまぎわ ] (n) mountain ridge/near a mountain
  • 山間

    [ さんかん ] (n) among the mountains
  • 山間部

    [ さんかんぶ ] mountainous region
  • 山開き

    [ やまびらき ] (n) start of the mountain-climbing season
  • 山門

    [ さんもん ] (n) temple gate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top