- Từ điển Nhật - Anh
山鳩
Xem thêm các từ khác
-
山鳴り
[ やまなり ] (n) rumbling of a mountain -
山鶉
[ やまうずら ] (n) partridge -
山麓
[ さんろく ] (n) foot or base of a mountain -
山霧
[ やまぎり ] (n) mountain fog -
山際
[ やまぎわ ] (n) mountain ridge/near a mountain -
山間
[ さんかん ] (n) among the mountains -
山間部
[ さんかんぶ ] mountainous region -
山開き
[ やまびらき ] (n) start of the mountain-climbing season -
山門
[ さんもん ] (n) temple gate -
山里
[ やまざと ] (n) mountain hamlet (village) -
山野
[ さんや ] (n) hills and fields/countryside -
山鉾
[ やまぼこ ] (n) festival float mounted with a decorative halberd -
山雀
[ やまがら ] (n) titmouse -
山陰
[ さんいん ] (n) shelter of the mountains/mountain recess -
山陵
[ さんりょう ] (n) mountains and hills/imperial tomb -
山陽
[ さんよう ] (n) south side of a mountain/Sanyo district -
屹度
[ きっと ] (adv,n) (1) (uk) surely/undoubtedly/certainly/without fail/(2) sternly/severely/(P) -
届
[ とどけ ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P) -
届く
[ とどく ] (v5k,vi) to reach/(P) -
届け
[ とどけ ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.