- Từ điển Nhật - Anh
山陽
Xem thêm các từ khác
-
屹度
[ きっと ] (adv,n) (1) (uk) surely/undoubtedly/certainly/without fail/(2) sternly/severely/(P) -
届
[ とどけ ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P) -
届く
[ とどく ] (v5k,vi) to reach/(P) -
届け
[ とどけ ] (n,n-suf) report/notification/registration/(P) -
届ける
[ とどける ] (v1) to deliver/to forward/to send/to report/to file notice (to the authorities)/(P) -
届け出
[ とどけで ] (n,vs) report/notification -
届け出でる
[ とどけいでる ] to give notice/to submit notice -
届け出る
[ とどけでる ] (v1) to report/to notify -
届け出伝染病
[ とどけいででんせんびょう ] infectious disease which by law a physician must report to the authorities within 24 hours of diagnosis -
届け出価格
[ とどけでかかく ] reported price -
届け書
[ とどけがき ] (n) (written) report or notification -
届け物
[ とどけもの ] (n) article to be delivered/present -
届かない手紙
[ とどかないてがみ ] letter that fails to reach its destination -
届かぬ願い
[ とどかぬねがい ] unfulfilled wish -
届出
[ とどけで ] (n,vs) report/notification -
届書
[ とどけしょ ] (n) (written) report or notification -
屎尿
[ しにょう ] (n) excreta/raw sewage/human waste/night soil -
屎尿処理
[ しにょうしょり ] sewage disposal -
属する
[ ぞくする ] (vs-s) to belong to/to come under/to be affiliated with/to be subject to/(P) -
属人主義
[ ぞくじんしゅぎ ] the principle of nationality (according to which an offender should be tried in accordance with the law of his or her own country)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.