Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

岩魚

[いわな]

(n) (a) char

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岩間

    [ いわま ] (n) among rocks
  • 岩雲雀

    [ いわひばり ] (adj-na,n) alpine accentor
  • [ みさき ] (n) cape (on coast)/(P)
  • 岬湾

    [ こうわん ] indentations/capes
  • 岬角

    [ こうかく ] (rare) anat promontory/promontory
  • [ たけ ] (n) peak/mountain/(P)
  • 岳人

    [ がくじん ] (n) alpinist/mountaineer
  • 岳友会

    [ がくゆうかい ] mountaineering club
  • 岳父

    [ がくふ ] (n) father-in-law/(P)
  • 岳麓

    [ がくろく ] (n) foot of Mt Fuji
  • [ きし ] (n) bank/coast/shore/(P)
  • 岸壁

    [ がんぺき ] (n) wharf/breakwater/steep cliff/(P)
  • 岸辺

    [ きしべ ] (n) bank (of a river)/(P)
  • 岸頭

    [ がんとう ] (n) shore/wharf
  • [ とうげ ] (n,n-suf) ridge/(mountain) pass/difficult part/(P)
  • 峠を越える

    [ とうげをこえる ] (exp) to pass over the peak/to cross a pass
  • 峠を越す

    [ とうげをこす ] (exp) to cross over a pass/to finish the most difficult part/(P)
  • 峠道

    [ とうげみち ] road over a mountain pass/(P)
  • 峡湾

    [ きょうわん ] (n) fjord/(P)
  • 峡谷

    [ きょうこく ] (n) glen/ravine/gorge/canyon/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top