- Từ điển Nhật - Anh
岬角
Xem thêm các từ khác
-
岳
[ たけ ] (n) peak/mountain/(P) -
岳人
[ がくじん ] (n) alpinist/mountaineer -
岳友会
[ がくゆうかい ] mountaineering club -
岳父
[ がくふ ] (n) father-in-law/(P) -
岳麓
[ がくろく ] (n) foot of Mt Fuji -
岸
[ きし ] (n) bank/coast/shore/(P) -
岸壁
[ がんぺき ] (n) wharf/breakwater/steep cliff/(P) -
岸辺
[ きしべ ] (n) bank (of a river)/(P) -
岸頭
[ がんとう ] (n) shore/wharf -
峠
[ とうげ ] (n,n-suf) ridge/(mountain) pass/difficult part/(P) -
峠を越える
[ とうげをこえる ] (exp) to pass over the peak/to cross a pass -
峠を越す
[ とうげをこす ] (exp) to cross over a pass/to finish the most difficult part/(P) -
峠道
[ とうげみち ] road over a mountain pass/(P) -
峡湾
[ きょうわん ] (n) fjord/(P) -
峡谷
[ きょうこく ] (n) glen/ravine/gorge/canyon/(P) -
峡部
[ きょうぶ ] isthmus -
峡間
[ きょうかん ] (n) between the mountains -
峰
[ みね ] (n) peak/ridge/(P) -
峰伝い
[ みねづたい ] along the ridges -
峰峰
[ みねみね ] peaks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.