Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

巡査

[じゅんさ]

(n) police/policeman/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巡査部長

    [ じゅんさぶちょう ] police sergeant
  • 巡査長

    [ じゅんさちょう ] (n) head patrol officer
  • 巡拝

    [ じゅんぱい ] (n,vs) circuit pilgrimage
  • 巡礼

    [ じゅんれい ] (n) pilgrimage/(P)
  • 巡礼者

    [ じゅんれいしゃ ] pilgrim
  • 巡狩

    [ じゅんしゅ ] (n,vs) Imperial visit
  • 巡行

    [ じゅんこう ] (n,vs) patrol
  • 巡覧

    [ じゅんらん ] (n) a tour
  • 巡視

    [ じゅんし ] (n) inspection tour/(P)
  • 巡視船

    [ じゅんしせん ] (n) patrol boat
  • 巡視艇

    [ じゅんしてい ] patrol boat/(P)
  • 巡航

    [ じゅんこう ] (n,vs) cruise/cruising/(P)
  • 巡航船

    [ じゅんこうせん ] cruiser
  • 巡航速度

    [ じゅんこうそくど ] (n) cruising speed
  • 巡遊

    [ じゅんゆう ] (n) a tour
  • 巡錫

    [ じゅんしゃく ] (n) preaching tour
  • [ す ] (n) nest/rookery/breeding place/beehive/cobweb/den/haunt/(P)
  • 巣くう

    [ すくう ] (v5u) to build (a nest)/to haunt (a place)/to hang out (somewhere)
  • 巣引き

    [ すびき ] setting (of a hen)
  • 巣窟

    [ そうくつ ] (n) den/haunt/hangout/home
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top