Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

巡航速度

[じゅんこうそくど]

(n) cruising speed

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巡遊

    [ じゅんゆう ] (n) a tour
  • 巡錫

    [ じゅんしゃく ] (n) preaching tour
  • [ す ] (n) nest/rookery/breeding place/beehive/cobweb/den/haunt/(P)
  • 巣くう

    [ すくう ] (v5u) to build (a nest)/to haunt (a place)/to hang out (somewhere)
  • 巣引き

    [ すびき ] setting (of a hen)
  • 巣窟

    [ そうくつ ] (n) den/haunt/hangout/home
  • 巣立ち

    [ すだち ] (n) leaving the nest/becoming independent/(P)
  • 巣立つ

    [ すだつ ] (v5t) to leave the nest
  • 巣箱

    [ すばこ ] (n) nest box/hive
  • 巣籠り

    [ すごもり ] nesting/hibernation
  • 巣籠る

    [ すごもる ] (v5r) to nest
  • 巣鶏

    [ すどり ] setting hen
  • 巣隠れ

    [ すがくれ ] hiding in the nest
  • 巣雛

    [ すひな ] nestling
  • 工人

    [ こうじん ] (n) workman/craftsman/laborer/artisan
  • 工事

    [ こうじ ] (n) construction work/(P)
  • 工事を進める

    [ こうじをすすめる ] (exp) to hasten (speed up) the works
  • 工事中

    [ こうじちゅう ] under construction
  • 工事現場

    [ こうじげんば ] construction site
  • 工事費

    [ こうじひ ] (n) construction costs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top