Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

巣立つ

[すだつ]

(v5t) to leave the nest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巣箱

    [ すばこ ] (n) nest box/hive
  • 巣籠り

    [ すごもり ] nesting/hibernation
  • 巣籠る

    [ すごもる ] (v5r) to nest
  • 巣鶏

    [ すどり ] setting hen
  • 巣隠れ

    [ すがくれ ] hiding in the nest
  • 巣雛

    [ すひな ] nestling
  • 工人

    [ こうじん ] (n) workman/craftsman/laborer/artisan
  • 工事

    [ こうじ ] (n) construction work/(P)
  • 工事を進める

    [ こうじをすすめる ] (exp) to hasten (speed up) the works
  • 工事中

    [ こうじちゅう ] under construction
  • 工事現場

    [ こうじげんば ] construction site
  • 工事費

    [ こうじひ ] (n) construction costs
  • 工作

    [ こうさく ] (n) work/construction/handicraft/maneuvering/(P)
  • 工作室

    [ こうさくしつ ] (n) workshop
  • 工作品

    [ こうさくひん ] manufactured article
  • 工作員

    [ こうさくいん ] craftsman/handicraft worker
  • 工作機械

    [ こうさくきかい ] machine tools
  • 工作物

    [ こうさくぶつ ] (n) manufactured articles/workpiece
  • 工博

    [ こうはく ] Doctor of Engineering
  • 工合

    [ ぐあい ] (n) condition/state/manner/health
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top