- Từ điển Nhật - Anh
工学博士
Xem thêm các từ khác
-
工学士
[ こうがくし ] Bachelor of Engineering -
工学科
[ こうがくか ] engineering department -
工学者
[ こうがくしゃ ] engineer -
工学部
[ こうがくぶ ] (n) department (or school) of technology, engineering or science/(P) -
工工四
[ くんくんしい ] type of Ryuukyuu stringed instrument music -
工廠
[ こうしょう ] (n) arsenal -
工匠
[ こうしょう ] (n) artisan/mechanic -
工員
[ こういん ] (n) factory worker/(P) -
工員寮
[ こういんりょう ] dormitory for factory workers -
工兵
[ こうへい ] (n) engineer -
工具
[ こうぐ ] (n) tool/implement -
工具入
[ こうぐいれ ] toolbox -
工務
[ こうむ ] (n) engineering/engineering works -
工務店
[ こうむてん ] (n) engineering firm/contractor -
工業
[ こうぎょう ] (n) (manufacturing) industry/(P) -
工業を興す
[ こうぎょうをおこす ] (exp) to promote industry -
工業主導型経済
[ こうぎょうしゅどうがたけいざい ] (n) industrial-led economy -
工業大学
[ こうぎょうだいがく ] technical college or institute -
工業化
[ こうぎょうか ] (n) industrialization -
工業化学
[ こうぎょうかがく ] industrial chemistry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.