Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

巧手

[こうしゅ]

(n) skill/expertise/a good move

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 巧拙

    [ こうせつ ] (n) tact/skill/workmanship/(P)
  • 巧緻

    [ こうち ] (adj-na,n) elaborate/exquisite/detailed
  • 巧知

    [ こうち ] (n) skill/cleverness
  • 巧言

    [ こうげん ] (n) flattery
  • 巧言令色

    [ こうげんれいしょく ] (n) flattery/honeyed words
  • 巧者

    [ こうしゃ ] (adj-na,n) cleverness/skill/tact/(P)
  • 巧遅

    [ こうち ] (n) slow and elaborate
  • [ こ ] big/large/great
  • 巨なる

    [ おおいなる ] big/large/great
  • 巨い

    [ おおきい ] (adj) big/large/great
  • 巨万

    [ きょまん ] (n) huge fortune/millions/(P)
  • 巨乳

    [ きょにゅう ] huge breasts
  • 巨人

    [ きょじん ] (n) giant/great man/(P)
  • 巨人党

    [ きょじんとう ] Giants fan
  • 巨人国

    [ きょじんこく ] land of giants
  • 巨人軍

    [ きょじんぐん ] Giants (Japanese baseball team)
  • 巨体

    [ きょたい ] (n) large build
  • 巨口

    [ きょこう ] big mouth
  • 巨大

    [ きょだい ] (adj-na,n) huge/gigantic/enormous/(P)
  • 巨大な額

    [ きょだいながく ] colossal amount
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top