- Từ điển Nhật - Anh
差し当る
Xem thêm các từ khác
-
差し土
[ さしつち ] (n) adding soil to a flowerbed -
差し出がましい
[ さしでがましい ] (adj) forward/officious/impertinent/intrusive -
差し出し人
[ さしだしにん ] (n) sender -
差し出し先
[ さしだしさき ] address -
差し出す
[ さしだす ] (v5s) to present/to submit/to tender/to hold out/(P) -
差し出口
[ さしでぐち ] (n) uncalled-for or impertinent remark -
差し入れ
[ さしいれ ] (n) insertion/sending to a prisoner -
差し入れる
[ さしいれる ] (v1) to insert/to put in -
差し固める
[ さしかためる ] (v1) to close or shut tight/to warn sharply -
差し回す
[ さしまわす ] (v5s) to send (a car) around -
差し換える
[ さしかえる ] (v1) to change/to replace -
差し止め
[ さしとめ ] (n) prohibition/ban/suspension -
差し止める
[ さしとめる ] (v1) to stop/to prohibit/to forbid someone to do something -
差し歯
[ さしば ] (n) false tooth/post crown -
差し水
[ さしみず ] (n) adding water (to a plant) -
差し油
[ さしあぶら ] (n) (lubricating) oil/oiling a machine -
差し添え
[ さしぞえ ] (n) short sword -
差し渡し
[ さしわたし ] (n) distance across/diameter -
差し湯
[ さしゆ ] (n) (addition of) hot water -
差し潮
[ さししお ] (n) rising tide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.