Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

布施

[ふせ]

(n) alms/offerings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 布教

    [ ふきょう ] (n,vs) propagation (e.g. a religion)
  • 布線

    [ ふせん ] (n) wiring
  • 布置

    [ ふち ] (n,vs) arrangement/grouping
  • 布石

    [ ふせき ] (n) strategic arrangement of go stones/preparation
  • 布目

    [ ぬのめ ] (n) texture
  • 布衍

    [ ふえん ] (n,vs) expatiation/amplification (upon)/elaboration
  • 布袋

    [ ふたい ] cloth bag
  • 布袋腹

    [ ほていばら ] (n) a potbelly
  • 布陣

    [ ふじん ] (n,vs) battle formation/lineup
  • [ し ] (n-suf) city/(P)
  • 市が立つ日

    [ いちがたつひ ] market day
  • 市を成す

    [ いちをなす ] (exp) to have a crowd of people
  • 市中

    [ しちゅう ] (n) in the city
  • 市中肺炎

    [ しちゅうはいえん ] (n) community-acquired pneumonia
  • 市中銀行

    [ しちゅうぎんこう ] city bank
  • 市上

    [ しじょう ] (n) in the town/in the street
  • 市人

    [ しじん ] (n) resident/townsfolk/merchant
  • 市井

    [ しせい ] (n) the street/the town
  • 市井の人

    [ しせいのひと ] townspeople
  • 市井の出来事

    [ しせいのできごと ] events on the street
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top