- Từ điển Nhật - Anh
帯皮
Xem thêm các từ khác
-
帯番組
[ おびばんぐみ ] (n) radio or television program broadcast in the same time slot on all or most days -
帯留め
[ おびどめ ] (n) sash clip (fastener) -
帯芯
[ おびしん ] (n) thick obi sash/sash padding -
帯革
[ おびかわ ] (n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt -
帯黄色
[ たいおうしょく ] yellowish color -
帯金
[ おびがね ] (n) iron band -
帯鋸
[ おびのこぎり ] (n) band saw -
帯電
[ たいでん ] (n) electrification -
帯電体
[ たいでんたい ] (n) charged body -
帰って来る
[ かえってくる ] to return/to come back -
帰す
[ かえす ] (v5s) to send back/(P) -
帰れ
[ かえれ ] Go home/Get out -
帰れる
[ かえれる ] (v1) Get out/Go home -
帰り
[ かえり ] (n) return/coming back/(P) -
帰り掛け
[ かえりがけ ] (n-t) on the way back -
帰り支度
[ かえりじたく ] (n) preparations for returning (home) -
帰り路
[ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip -
帰り道
[ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip -
帰る
[ かえる ] (v5r) to go back/to go home/to come home/to return/(P) -
帰一
[ きいつ ] (n,vs) united into one
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.