Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

帯皮

[おびかわ]

(n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 帯番組

    [ おびばんぐみ ] (n) radio or television program broadcast in the same time slot on all or most days
  • 帯留め

    [ おびどめ ] (n) sash clip (fastener)
  • 帯芯

    [ おびしん ] (n) thick obi sash/sash padding
  • 帯革

    [ おびかわ ] (n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt
  • 帯黄色

    [ たいおうしょく ] yellowish color
  • 帯金

    [ おびがね ] (n) iron band
  • 帯鋸

    [ おびのこぎり ] (n) band saw
  • 帯電

    [ たいでん ] (n) electrification
  • 帯電体

    [ たいでんたい ] (n) charged body
  • 帰って来る

    [ かえってくる ] to return/to come back
  • 帰す

    [ かえす ] (v5s) to send back/(P)
  • 帰れ

    [ かえれ ] Go home/Get out
  • 帰れる

    [ かえれる ] (v1) Get out/Go home
  • 帰り

    [ かえり ] (n) return/coming back/(P)
  • 帰り掛け

    [ かえりがけ ] (n-t) on the way back
  • 帰り支度

    [ かえりじたく ] (n) preparations for returning (home)
  • 帰り路

    [ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip
  • 帰り道

    [ かえりみち ] (n) the way back or home/return trip
  • 帰る

    [ かえる ] (v5r) to go back/to go home/to come home/to return/(P)
  • 帰一

    [ きいつ ] (n,vs) united into one
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top