- Từ điển Nhật - Anh
平和教育
Xem thêm các từ khác
-
平和維持
[ へいわいじ ] peacekeeping -
平和維持活動
[ へいわいじかつどう ] peace-keeping operation -
平和維持軍
[ へいわいじぐん ] peace-keeping force -
平和維持部隊
[ へいわいじぶたい ] (n) peacekeeping force -
平和的
[ へいわてき ] (adj-na) peaceful -
平和的解決
[ へいわてきかいけつ ] peaceful resolution -
平和産業
[ へいわさんぎょう ] peace-time industries -
平和論者
[ へいわろんしゃ ] pacifist -
平和運動
[ へいわうんどう ] peace movement -
平和部隊
[ へいわぶたい ] the Peace Corps -
平凡
[ へいぼん ] (adj-na,n) common/commonplace/ordinary/mediocre/(P) -
平党員
[ ひらとういん ] rank-and-file party member -
平板
[ へいばん ] (adj-na,n) slab/flat board/monotony/lithography -
平板測量
[ へいばんそくりょう ] plane-table surveying -
平氏
[ へいし ] the Tairas -
平水
[ へいすい ] (n) the usual amount of water/calm water -
平水夫
[ へいすいふ ] (n) foremast hand/common sailor -
平気
[ へいき ] (adj-na,n) coolness/calmness/composure/unconcern/(P) -
平民
[ へいみん ] (n) commoner/plebeian -
平民主義
[ へいみんしゅぎ ] democracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.