- Từ điển Nhật - Anh
平氏
Xem thêm các từ khác
-
平水
[ へいすい ] (n) the usual amount of water/calm water -
平水夫
[ へいすいふ ] (n) foremast hand/common sailor -
平気
[ へいき ] (adj-na,n) coolness/calmness/composure/unconcern/(P) -
平民
[ へいみん ] (n) commoner/plebeian -
平民主義
[ へいみんしゅぎ ] democracy -
平泳ぎ
[ ひらおよぎ ] (n) breaststroke (swim.)/(P) -
平淡
[ へいたん ] (adj-na,n) simple/quiet -
平温
[ へいおん ] (n) the usual temperature -
平清盛
[ たいらのきよもり ] Kiyomori (shogun) -
平準
[ へいじゅん ] (n) level -
平滑
[ へいかつ ] (adj-na,n) smooth/even/level/flat -
平滑化
[ へいかつか ] (vs) smoothing (e.g. numbers) -
平服
[ へいふく ] (n) civilian clothes/plain clothes/ordinary clothes -
平成
[ へいせい ] Heisei (reign of Emperor)/(P) -
平成時代
[ へいせいじだい ] Heisei period (1989-) -
平明
[ へいめい ] (adj-na,n) clear/simple -
平易
[ へいい ] (adj-na,n) easy/simple/plain -
平易化
[ へいいか ] simplification -
平方
[ へいほう ] (n) square (e.g. metre)/square/(P) -
平方メートル
[ へいほうメートル ] square metre/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.