Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

平地

[ひらち]

(n) level ground/plain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平土間

    [ ひらどま ] (n) pit/orchestra/parquet (in a theater)
  • 平城京

    [ へいじょうきょう ] ancient Nara
  • 平原

    [ へいげん ] (n) plain/moor/prairie
  • 平分

    [ へいぶん ] (n,vs) bisection/dividing equally
  • 平和

    [ へいわ ] (adj-na,n) peace/harmony/(P)
  • 平和を保つ

    [ へいわをたもつ ] (exp) to maintain (preserve) peace
  • 平和を望む

    [ へいわをのぞむ ] (exp) to crave for peace
  • 平和主義

    [ へいわしゅぎ ] pacifism
  • 平和主義憲法

    [ へいわしゅぎけんぽう ] (n) pacifist constitution
  • 平和主義者

    [ へいわしゅぎしゃ ] pacifist
  • 平和会議

    [ へいわかいぎ ] peace conference
  • 平和協定

    [ へいわきょうてい ] peace agreement
  • 平和協力

    [ へいわきょうりょく ] (n) peace collaboration
  • 平和共存

    [ へいわきょうぞん ] peaceful coexistence
  • 平和国

    [ へいわこく ] peaceful country
  • 平和国家

    [ へいわこっか ] peace-loving nation
  • 平和条約

    [ へいわじょうやく ] peace treaty
  • 平和条項

    [ へいわじょうこう ] peace clause
  • 平和攻勢

    [ へいわこうせい ] peace offensive
  • 平和教育

    [ へいわきょういく ] peace education
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top