- Từ điển Nhật - Anh
平平
Xem thêm các từ khác
-
平平凡凡
[ へいへいぼんぼん ] (adj-na,n) ordinary/common/mediocre -
平平凡凡たる
[ へいへいぼんぼんたる ] (adj-t) ordinary/mediocre -
平年
[ へいねん ] (n-adv,n) normal year/civil year/(P) -
平年並み
[ へいねんなみ ] average year/normal year/(P) -
平年作
[ へいねんさく ] (n) normal crop -
平庭
[ ひらにわ ] (n) level garden -
平底
[ ひらぞこ ] (n) flat bottom -
平底船
[ ひらそこぶね ] flat-bottomed boat/scow -
平復
[ へいふく ] (n) restoration to health -
平地
[ ひらち ] (n) level ground/plain -
平土間
[ ひらどま ] (n) pit/orchestra/parquet (in a theater) -
平城京
[ へいじょうきょう ] ancient Nara -
平原
[ へいげん ] (n) plain/moor/prairie -
平分
[ へいぶん ] (n,vs) bisection/dividing equally -
平和
[ へいわ ] (adj-na,n) peace/harmony/(P) -
平和を保つ
[ へいわをたもつ ] (exp) to maintain (preserve) peace -
平和を望む
[ へいわをのぞむ ] (exp) to crave for peace -
平和主義
[ へいわしゅぎ ] pacifism -
平和主義憲法
[ へいわしゅぎけんぽう ] (n) pacifist constitution -
平和主義者
[ へいわしゅぎしゃ ] pacifist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.