- Từ điển Nhật - Anh
平角
Xem thêm các từ khác
-
平語
[ へいご ] (n) The Tale of the Taira Clan -
平謝り
[ ひらあやまり ] (n) earnest apology -
平芝
[ ひらしば ] (n) sod -
平脈
[ へいみゃく ] (n) normal pulse -
平臥
[ へいが ] (n,vs) lie down/be laid up -
平臼
[ ひらうす ] horizontal stone hand mill -
平鍋
[ ひらなべ ] (n) pan/griddle -
平面
[ へいめん ] (n) level surface/plane/(P) -
平面三角法
[ へいめんさんかくほう ] planar trigonometry -
平面交差
[ へいめんこうさ ] (n) grade crossing/level crossing -
平面幾何学
[ へいめんきかがく ] plane geometry -
平面形
[ へいめんけい ] plane figure -
平面図
[ へいめんず ] (n) ground plan/plane figure -
平面図形
[ へいめんずけい ] plane figure -
平面鏡
[ へいめんきょう ] (n) plane mirror -
平静
[ へいせい ] (adj-na,n) calm/serenity/tranquillity/(P) -
平鑿
[ へいさく ] flat chisel -
平野
[ へいや ] (n) plain/open field/(P) -
年
[ とし ] (n-adv,n) year/age/(P) -
年で霞んだ目
[ としでかすんだめ ] eyes dimmed with age
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.