- Từ điển Nhật - Anh
広漠
Xem thêm các từ khác
-
広漠たる
[ こうばくたる ] (adj-t) vast/wide/boundless -
広範
[ こうはん ] (adj-na,n) wide/extensive/widespread/(P) -
広範囲
[ こうはんい ] (adj-na,n) extensive/vast range/wide scope -
広縁
[ ひろえん ] (n) broad or spacious veranda/eaves -
広義
[ こうぎ ] (n) wide sense/broader application -
広狭
[ こうきょう ] (n) width/width and narrowness -
広袖
[ ひろそで ] (n) a wide sleeve/wide-sleeved -
広角
[ こうかく ] (n) wide-angle -
広言
[ こうげん ] (n) boasting/bragging/talking big -
広軌
[ こうき ] (n) broad gauge -
広辞苑
[ こうじえん ] Koujien (famous Japanese Dictionary) -
広葉樹
[ こうようじゅ ] (n) broadleaf tree -
広遠
[ こうえん ] (adj-na,n) vast and far-reaching -
広間
[ ひろま ] (n) hall/saloon/spacious room/guest room -
広闊
[ こうかつ ] (adj-na,n) spacious -
広量
[ こうりょう ] (adj-na,n) generosity/broad-hearted -
広野
[ こうや ] (n) a plain -
庖丁
[ ほうちょう ] (n) kitchen knife/carving knife -
庖厨
[ ほうちゅう ] (n) kitchen -
店
[ てん ] (n,n-suf) store/shop/establishment/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.