- Từ điển Nhật - Anh
床板
Xem thêm các từ khác
-
床机
[ しょうぎ ] (n) camp stool/folding stool -
床暖房
[ ゆかだんぼう ] (n) floor heating -
床柱
[ とこばしら ] (n) alcove post -
床擦れ
[ とこずれ ] (n) bedsores -
床払い
[ とこばらい ] (n) recovery from an illness -
床運動
[ ゆかうんどう ] (n) floor exercises -
床面積
[ ゆかめんせき ] (n) floor space -
床飾り
[ とこかざり ] (n) art object for a tokonoma -
床離れ
[ とこばなれ ] (n) getting up/getting out of bed/recovery from an illness -
庚
[ こう ] (n) 7th in rank/seventh sign of the Chinese calendar -
庚申
[ こうしん ] (n) 57th of the sexagenary cycle -
広く
[ ひろく ] (adv) widely/far and wide/extensively/universally -
広く用いる
[ ひろくもちいる ] (exp) to be in wide use -
広まり
[ ひろまり ] spread -
広まる
[ ひろまる ] (v5r) to spread/to be propagated/(P) -
広がった枝
[ ひろがったえだ ] spreading branches -
広がり
[ ひろがり ] (n) spread -
広がる
[ ひろがる ] (v5r) to spread (out)/to extend/to stretch/to reach to/to get around/(P) -
広げた腕
[ ひろげたうで ] outstretched arms -
広げる
[ ひろげる ] (v1) to spread/to extend/to expand/to enlarge/to widen/to broaden/to unfold/to open/to unroll/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.