- Từ điển Nhật - Anh
府立
Xem thêm các từ khác
-
府県
[ ふけん ] (n) prefecture -
府県別人口
[ ふけんべつじんこう ] population classified by prefectures -
府知事
[ ふちじ ] (n) prefectural governor -
府警
[ ふけい ] (n) prefectural police -
府議会
[ ふぎかい ] (n) urban-prefectural assembly -
床
[ とこ ] (n) bed/sickbed/alcove/padding/(P) -
床にタイルを貼る
[ ゆかにタイルをはる ] (exp) to tile a floor -
床に就く
[ とこにつく ] (exp) to go to bed/to be sick in bed/to be laid up -
床に水を垂らす
[ ゆかにみずをたらす ] (exp) to spill water on the floor -
床の間
[ とこのま ] (n) alcove/(P) -
床しい
[ ゆかしい ] (adj) admirable/charming/refined -
床を伸べる
[ とこをのべる ] (exp) to spread (make) a bed -
床上
[ ゆかうえ ] (n) on a floor/above floor level -
床上げ
[ とこあげ ] (n) recovery from an illness -
床上浸水
[ ゆかうえしんすい ] inundation above floor level -
床下
[ ゆかした ] (n) under the floor -
床屋
[ とこや ] (n) barber/(P) -
床店
[ とこみせ ] (n) booth or stall in front of a home -
床几
[ しょうぎ ] (n) camp stool/folding stool -
床入り
[ とこいり ] (n) consummation of a marriage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.