- Từ điển Nhật - Anh
建玉
[たてぎょく]
(n) position (in finance: amount of a security either owned or owed by an investor or dealer)/open interest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
建物
[ たてもの ] (n) building/(P) -
建白
[ けんぱく ] (n) petition/memorial -
建白書
[ けんぱくしょ ] (n) a petition/a memorial -
建設
[ けんせつ ] (n,vs) construction/establishment/(P) -
建設会社
[ けんせつがいしゃ ] construction company -
建設大臣
[ けんせつだいじん ] Minister of Construction -
建設工事
[ けんせつこうじ ] (n) construction work -
建設国債
[ けんせつこくさい ] (n) construction debt -
建設業
[ けんせつぎょう ] (n) the construction industry -
建設機械
[ けんせつきかい ] (n) construction machinery -
建設省
[ けんせつしょう ] Ministry of Construction -
建設的
[ けんせつてき ] (adj-na) constructive -
建設的関係
[ けんせつてきかんけい ] constructive relationship -
建設費
[ けんせつひ ] (n) construction (building) costs -
建設者
[ けんせつしゃ ] architect -
建議
[ けんぎ ] (n) proposition/motion/proposal/suggestion -
建議案
[ けんぎあん ] proposition -
建議者
[ けんぎしゃ ] a proposer -
建蔽率
[ けんぺいりつ ] (n) coverage/coverage ratio -
建造
[ けんぞう ] (n) building/construction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.