Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

建設費

[けんせつひ]

(n) construction (building) costs

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建設者

    [ けんせつしゃ ] architect
  • 建議

    [ けんぎ ] (n) proposition/motion/proposal/suggestion
  • 建議案

    [ けんぎあん ] proposition
  • 建議者

    [ けんぎしゃ ] a proposer
  • 建蔽率

    [ けんぺいりつ ] (n) coverage/coverage ratio
  • 建造

    [ けんぞう ] (n) building/construction
  • 建造物

    [ けんぞうぶつ ] (n) structure
  • 廻り

    [ まわり ] (n) rotation
  • 廻る

    [ もとおる ] (v5r) to wander around
  • 廻向

    [ かいこう ] Buddhist memorial service
  • 廻廊

    [ かいろう ] (n) corridor/gallery
  • 廻心

    [ かいしん ] conversion
  • 廻漕業

    [ かいそうぎょう ] (n) shipping business
  • 廻文

    [ かいぶん ] (n) circular (document)/palindrome
  • 廻章

    [ かいしょう ] (n) circular/circulating letter
  • 廻縁

    [ まわりえん ] (n) cornice
  • 廻状

    [ かいじょう ] (n) circular/circulating letter
  • 廻覧

    [ かいらん ] (n,vs) circulation/sending round
  • 廻転

    [ かいてん ] (n,vs) rotation/revolution/turning
  • 廻船

    [ かいせん ] (n) lighter/(small) cargo vessel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top