- Từ điển Nhật - Anh
弱冠
Xem thêm các từ khác
-
弱国
[ じゃっこく ] (n) weak country -
弱材料
[ よわざいりょう ] (n) bearish factor -
弱毒
[ じゃくどく ] (n) weak poison -
弱気
[ よわき ] (adj-na,n) timid/faint-hearted/bearish sentiment/(P) -
弱気市場
[ よわきいちば ] (n) bear market -
弱敵
[ じゃくてき ] (n) weak enemy -
弱火
[ よわび ] (n) simmering/low fire/gentle heating -
弱点
[ じゃくてん ] (n) weak point/weakness/(P) -
弱行
[ じゃっこう ] (n) weakness in execution -
弱視
[ じゃくし ] (n) weak sight -
弱輩
[ じゃくはい ] (n) young person/inexperienced person/novice -
弱肉強食
[ じゃくにくきょうしょく ] (n) The survival of the fittest/the law of the jungle -
弱腰
[ よわごし ] (adj-na,n) weak attitude/(P) -
弱者
[ じゃくしゃ ] (n) the weak -
弱虫
[ よわむし ] (n) coward/weakling/(P) -
弱齢
[ じゃくれい ] (n) youth -
弱震
[ じゃくしん ] (n) mild earthquake -
弱音
[ じゃくおん ] (n) soft sound -
弱音をはく
[ よわねをはく ] (exp) to say die/to whine/to capitulate -
弱音器
[ じゃくおんき ] (n) damper/mute (on musical instruments)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.