Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

弱冠

[じゃっかん]

(n) (1) aged 20/(2) youthfulness/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弱国

    [ じゃっこく ] (n) weak country
  • 弱材料

    [ よわざいりょう ] (n) bearish factor
  • 弱毒

    [ じゃくどく ] (n) weak poison
  • 弱気

    [ よわき ] (adj-na,n) timid/faint-hearted/bearish sentiment/(P)
  • 弱気市場

    [ よわきいちば ] (n) bear market
  • 弱敵

    [ じゃくてき ] (n) weak enemy
  • 弱火

    [ よわび ] (n) simmering/low fire/gentle heating
  • 弱点

    [ じゃくてん ] (n) weak point/weakness/(P)
  • 弱行

    [ じゃっこう ] (n) weakness in execution
  • 弱視

    [ じゃくし ] (n) weak sight
  • 弱輩

    [ じゃくはい ] (n) young person/inexperienced person/novice
  • 弱肉強食

    [ じゃくにくきょうしょく ] (n) The survival of the fittest/the law of the jungle
  • 弱腰

    [ よわごし ] (adj-na,n) weak attitude/(P)
  • 弱者

    [ じゃくしゃ ] (n) the weak
  • 弱虫

    [ よわむし ] (n) coward/weakling/(P)
  • 弱齢

    [ じゃくれい ] (n) youth
  • 弱震

    [ じゃくしん ] (n) mild earthquake
  • 弱音

    [ じゃくおん ] (n) soft sound
  • 弱音をはく

    [ よわねをはく ] (exp) to say die/to whine/to capitulate
  • 弱音器

    [ じゃくおんき ] (n) damper/mute (on musical instruments)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top