Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

強化食品

[きょうかしょくひん]

fortified foods

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強圧

    [ きょうあつ ] (n) pressure
  • 強力

    [ ごうりき ] (adj-na,n) herculean strength/mountain carrier-guide
  • 強力粉

    [ きょうりきこ ] (n) bread flour
  • 強力犯

    [ ごうりきはん ] (n) violent crime
  • 強制

    [ きょうせい ] (n,vs) obligation/coercion/compulsion/enforcement/(P)
  • 強制中断

    [ きょうせいちゅうだん ] (vs) forcing to a stop
  • 強制保険

    [ きょうせいほけん ] mandatory insurance
  • 強制収容

    [ きょうせいしゅうよう ] enforced relocation
  • 強制収容所

    [ きょうせいしゅうようじょ ] (n) concentration camp
  • 強制労働

    [ きょうせいろうどう ] (n) forced labor/slave labor
  • 強制力

    [ きょうせいりょく ] (n) compelling force/legal force
  • 強制執行

    [ きょうせいしっこう ] execution
  • 強制処分

    [ きょうせいしょぶん ] (n) compulsory execution
  • 強制的

    [ きょうせいてき ] (adj-na) forced/compulsory
  • 強制疎開

    [ きょうせいそかい ] forced evacuation
  • 強制送還

    [ きょうせいそうかん ] forced repatriation
  • 強味

    [ つよみ ] (n) strong point
  • 強兵

    [ きょうへい ] (n) powerful army/strengthening of the military
  • 強剛

    [ きょうごう ] (adj-na,n) veteran/champion
  • 強勢

    [ きょうせい ] (adj-na,n) splendid/great/magnificent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top