- Từ điển Nhật - Anh
強度
Xem thêm các từ khác
-
強弁
[ きょうべん ] (n,vs) insisting (unreasonably)/obstinate insistence -
強弱
[ きょうじゃく ] (n) strength/power/(P) -
強張る
[ こわばる ] (v5r) to stiffen/(P) -
強弓
[ ごうきゅう ] (n) tightly drawn bow -
強引
[ ごういん ] (adj-na,n) overbearing/coercive/pushy/forcible/high-handed/(P) -
強引に
[ ごういんに ] forcibly/by main force/(P) -
強心剤
[ きょうしんざい ] (n) cardiotonic drug -
強化
[ きょうか ] (n,vs) strengthen/intensify/reinforce/solidify/(P) -
強化合宿
[ きょうかがっしゅく ] training camp -
強化米
[ きょうかまい ] (n) fortified rice -
強化食品
[ きょうかしょくひん ] fortified foods -
強圧
[ きょうあつ ] (n) pressure -
強力
[ ごうりき ] (adj-na,n) herculean strength/mountain carrier-guide -
強力粉
[ きょうりきこ ] (n) bread flour -
強力犯
[ ごうりきはん ] (n) violent crime -
強制
[ きょうせい ] (n,vs) obligation/coercion/compulsion/enforcement/(P) -
強制中断
[ きょうせいちゅうだん ] (vs) forcing to a stop -
強制保険
[ きょうせいほけん ] mandatory insurance -
強制収容
[ きょうせいしゅうよう ] enforced relocation -
強制収容所
[ きょうせいしゅうようじょ ] (n) concentration camp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.