- Từ điển Nhật - Anh
強火
Xem thêm các từ khác
-
強硬
[ きょうこう ] (adj-na,n) firm/vigorous/unbending/unyielding/strong/stubborn/(P) -
強硬派
[ きょうこうは ] diehards -
強硬策
[ きょうこうさく ] drastic measures/hard-line policy -
強硬論
[ きょうこうろん ] hard line -
強突張り
[ ごうつくばり ] (adj-na,n) (1) stubbornness/pigheaded person/(2) miser -
強綿薬
[ きょうめんやく ] (n) guncotton -
強縮
[ きょうしゅく ] (adj-na,n) tetanus -
強烈
[ きょうれつ ] (adj-na,n) strong/intense/severe/(P) -
強直
[ きょうちょく ] (adj-na,n) rigidity/uprightness -
強盗
[ ごうとう ] (n) robbery/burglary/(P) -
強盗にはいる
[ ごうとうにはいる ] (exp) to commit a robbery/to burgle -
強行
[ きょうこう ] (n,vs) forcing/enforcement/(P) -
強行採決
[ きょうこうさいけつ ] steamroller voting/steamrollering -
強行軍
[ きょうこうぐん ] (n) forced march -
強襲
[ きょうしゅう ] (n) assault/violent attack -
強要
[ きょうよう ] (n) coercion/extortion/(P) -
強訴
[ ごうそ ] (n,vs) direct petition -
強記
[ きょうき ] (n) retentive memory -
強調
[ きょうちょう ] (n,vs) emphasis/stress/stressed point/(P) -
強談
[ ごうだん ] (n) tough negotiations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.