Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

強肩

[きょうけん]

(n) strong throwing arm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強膜

    [ きょうまく ] (n) sclera
  • 強腰

    [ つよごし ] (n) firm or tough stance
  • 強者

    [ きょうしゃ ] (n) strong person
  • 強運

    [ きょううん ] (n) good luck
  • 強靭

    [ きょうじん ] (adj-na,n) tough/strong/stiff/tenacious
  • 強風

    [ きょうふう ] (n) strong wind/(P)
  • 強飯

    [ こわめし ] (n) rice with red beans (eaten on celebratory occasions)
  • 強震

    [ きょうしん ] (n) severe earthquake
  • 強音

    [ きょうおん ] accent/stress
  • 強酸

    [ きょうさん ] (n) strong acid
  • [ たま ] (n) bullet/shot/shell/(P)
  • 弾き

    [ はじき ] (n) slang gun/repellence
  • 弾き初め

    [ ひきぞめ ] (n) initial playing of an instrument in the New Year
  • 弾き出す

    [ はじきだす ] (v5s) to shoot (marbles)/to calculate/to spring out/to force out
  • 弾き手

    [ ひきて ] (n) performer or player (of an instrument)
  • 弾き玉

    [ はじきだま ] marbles
  • 弾き返す

    [ はじきかえす ] (v5s) to reject/to repel
  • 弾く

    [ ひく ] (v5k) to play (piano, guitar)/(P)
  • 弾み

    [ はずみ ] (n) momentum/spur of the moment
  • 弾み車

    [ はずみぐるま ] (n) flywheel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top