- Từ điển Nhật - Anh
後件
Xem thêm các từ khác
-
後任
[ こうにん ] (n) successor/(P) -
後付け
[ あとづけ ] (n) appendix/postscript -
後仕舞
[ あとじまい ] (n) settlement/winding or straightening up -
後作
[ あとさく ] (n) second crop -
後便
[ こうびん ] (n) later mail/next letter -
後半
[ こうはん ] (n-adv,n) second half/(P) -
後半期
[ こうはんき ] (n) second half (e.g. of a year) -
後半戦
[ こうはんせん ] (n) second half -
後口
[ あとくち ] (n) aftertaste/later (in line or in turn etc.) -
後報
[ こうほう ] (n) later or latest report/further information -
後場
[ ごば ] (n) afternoon session (market) -
後塵
[ こうじん ] (n) second fiddle/tracked powder/second class -
後天
[ こうてん ] (n) a posteriori/posteriority -
後天性
[ こうてんせい ] (n) acquired/a posteriori -
後天性免疫不全症候群
[ こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん ] (n) acquired immune deficiency syndrome (AIDS) -
後天的
[ こうてんてき ] (adj-na,n) a posteriori/(P) -
後妻
[ ごさい ] (n) second wife/(P) -
後始末
[ あとしまつ ] (n,vs) settlement (of affairs)/remedial measures/(P) -
後学
[ こうがく ] (n) younger scholar/future reference -
後室
[ こうしつ ] (n) dowager/widow
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.