Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

徐徐に

[じょじょに]

(adv) slowly/little by little/gradually/steadily/quietly/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 徐歩

    [ じょほ ] walking slowly/(P)
  • 徐行

    [ じょこう ] (n,vs) going slowly/(P)
  • 徐脈

    [ じょみゃく ] bradycardia
  • [ ご ] (pref) honourable/(P)
  • 御の字

    [ おんのじ ] (n) most satisfactory
  • 御不浄

    [ ごふじょう ] (n) a toilet
  • 御両親

    [ ごりょうしん ] (n) your (honorable) parents
  • 御中

    [ おんちゅう ] (n) and Company/Messrs./(P)
  • 御中元

    [ おちゅうげん ] (n) Bon festival gifts
  • 御主

    [ おぬし ] (n) you
  • 御主人

    [ ごしゅじん ] (n) (hon) your husband/her husband
  • 御上

    [ おかみ ] (n) government/authorities/Emperor/wife/madam/landlady
  • 御世

    [ みよ ] (n) imperial reign
  • 御世話になる

    [ おせわになる ] (exp) to be indebted
  • 御世辞

    [ おせじ ] (n) flattery/compliment
  • 御三家

    [ ごさんけ ] (n) (1) three branch Tokugawa families/(2) big (top) three
  • 御下がり

    [ おさがり ] (n) food offering to the gods/leftovers/hand-me-downs
  • 御下問

    [ ごかもん ] a question from the emperor
  • 御一新

    [ ごいっしん ] (n) the (Meiji) restoration
  • 御互い

    [ おたがい ] (n) mutual/reciprocal/each other
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top