- Từ điển Nhật - Anh
徒らに
Xem thêm các từ khác
-
徒名
[ あだな ] (n) rumor of a romance -
徒弟
[ とてい ] (n) apprentice -
徒弟制度
[ とていせいど ] an apprentice system/apprenticeship -
徒労
[ とろう ] (n) fruitless effort/abortive scheme/(P) -
徒刑
[ とけい ] (n) penal servitude -
徒党
[ ととう ] (n) conspirators/faction/cabal/clique/(P) -
徒桜
[ あだざくら ] (n) ephemeral (easily scattered) cherry blossom/fickle woman -
徒歩
[ とほ ] (n) walking/going on foot/(P) -
徒歩競走
[ とほきょうそう ] a footrace -
徒死
[ とし ] (n) dying in vain -
徒渉
[ としょう ] (n,vs) wade across -
徒手
[ としゅ ] (n) being empty-handed/being penniless/(P) -
徒手体操
[ としゅたいそう ] free standing exercises/calisthentics (performed without using any apparatus) -
徒手空拳
[ としゅくうけん ] (n) empty-handed/with nothing to start with/without capital -
徒競走
[ ときょうそう ] (n) foot race -
徒爾
[ とじ ] (adj-na,n) uselessness -
徒然
[ つれづれ ] (adj-na,adv,n) tedium -
徒行
[ とこう ] walking/going on foot -
徒費
[ とひ ] (n) waste -
徒輩
[ とはい ] (n) set/company/companions/fellows
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.