- Từ điển Nhật - Anh
心天
Xem thêm các từ khác
-
心太
[ ところてん ] (n) gelidium jelly -
心外
[ しんがい ] (adj-na,n) wholly unexpected/regrettable/unthinkable -
心学
[ しんがく ] (n) Edo-period popularized blend of Buddhist, Shinto and Confucian ethical teachings -
心室
[ しんしつ ] (n) ventricle -
心安い
[ こころやすい ] (adj) intimate/carefree/familiar/friendly -
心安立て
[ こころやすだて ] (n) frankness -
心寂しい
[ こころさびしい ] (adj) lonely/lonesome -
心密かに
[ こころひそかに ] (adv) inwardly/secretly -
心尽くし
[ こころづくし ] (n) kindness/consideration -
心張り棒
[ しんばりぼう ] (n) a bar -
心強い
[ こころづよい ] (adj) heartening/reassuring/(P) -
心当て
[ こころあて ] (n) a guess/anticipation -
心当たり
[ こころあたり ] (n) having some knowledge of/happening to know/(P) -
心当たりが有る
[ こころあたりがある ] (exp) to have an idea (a clue) -
心後れ
[ こころおくれ ] (n) diffidence/timidity -
心得
[ こころえ ] (n) knowledge/information/(P) -
心得る
[ こころえる ] (v1) to be informed/to have thorough knowledge/(P) -
心得違い
[ こころえちがい ] (n) imprudence/misbehavior/misunderstanding -
心得顔
[ こころえがお ] (adj-na,n) knowing look -
心得難い
[ こころえがたい ] (adj) hard to understand or accept
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.