- Từ điển Nhật - Anh
心臓病
Xem thêm các từ khác
-
心臓発作
[ しんぞうほっさ ] (n,vs) (have) a heart attack -
心臓肥大
[ しんぞうひだい ] enlargement of the heart -
心臓麻痺
[ しんぞうまひ ] heart attack -
心臓部
[ しんぞうぶ ] (n) central part -
心苦しい
[ こころぐるしい ] (adj) painful/be or feel sorry -
心遣い
[ こころづかい ] (n) solicitude/anxiety/regard for/(P) -
心遣り
[ こころやり ] (n) thoughtfulness/diversion/recreation -
心静かに
[ こころしずかに ] calmly/serenely -
心頭
[ しんとう ] (n) heart/mind -
心頼み
[ こころだのみ ] (n) reliance -
心願
[ しんがん ] (n) prayer/heartfelt wish -
心髄
[ しんずい ] (n) true meaning/mystery/essence/quintessence/soul/core/kernel/life blood/(P) -
心魂
[ しんこん ] (n) heart and soul/ones soul (heart) -
心霊
[ しんれい ] (n) spirit -
心霊学
[ しんれいがく ] psychics -
心霊手術
[ しんれいてじゅつ ] psychic surgery -
心霊現象
[ しんれいげんしょう ] psychic phenomenon -
心霊術
[ しんれいじゅつ ] (n) spiritualism -
心配
[ しんぱい ] (adj-na,n,vs) worry/concern/anxiety/care/(P) -
心配り
[ こころくばり ] (n,vs) exerting care/attention/consideration/thoughtfulness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.