Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

応対

[おうたい]

(n,vs) receiving/dealing with/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応力

    [ おうりょく ] (n) stress
  • 応力径路

    [ おうりょくけいろ ] stress path
  • 応募

    [ おうぼ ] (n,vs) subscription/application/(P)
  • 応募用紙

    [ おうぼようし ] (n) application form
  • 応募資金

    [ おうぼしきん ] subscribed capital
  • 応募者

    [ おうぼしゃ ] applicant/(P)
  • 応援

    [ おうえん ] (n,vs) aid/assistance/help/reinforcement/rooting/barracking/support/cheering/(P)
  • 応援団

    [ おうえんだん ] (n) cheering party
  • 応援団長

    [ おうえんだんちょう ] cheerleader
  • 応援演説

    [ おうえんえんぜつ ] (n) campaign (vote-getting) speech (for a candidate)
  • 応札

    [ おうさつ ] (n) bid
  • 応接

    [ おうせつ ] (n) reception/(P)
  • 応接セット

    [ おうせつセット ] lounge suite
  • 応接係

    [ おうせつかかり ] receptionist/desk clerk
  • 応接室

    [ おうせつしつ ] (1) drawing room/parlour (parlor)/(2) reception office
  • 応接間

    [ おうせつま ] (n) reception room/(P)
  • 応戦

    [ おうせん ] (n,vs) accepting a challenge/returning fire
  • 応手

    [ おうしゅ ] (n) (primarily in shogi or go) response/countermeasure
  • 応急

    [ おうきゅう ] (n) emergency
  • 応急修理

    [ おうきゅうしゅうり ] (n,vs) temporary repairs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top