Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

応援演説

[おうえんえんぜつ]

(n) campaign (vote-getting) speech (for a candidate)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 応札

    [ おうさつ ] (n) bid
  • 応接

    [ おうせつ ] (n) reception/(P)
  • 応接セット

    [ おうせつセット ] lounge suite
  • 応接係

    [ おうせつかかり ] receptionist/desk clerk
  • 応接室

    [ おうせつしつ ] (1) drawing room/parlour (parlor)/(2) reception office
  • 応接間

    [ おうせつま ] (n) reception room/(P)
  • 応戦

    [ おうせん ] (n,vs) accepting a challenge/returning fire
  • 応手

    [ おうしゅ ] (n) (primarily in shogi or go) response/countermeasure
  • 応急

    [ おうきゅう ] (n) emergency
  • 応急修理

    [ おうきゅうしゅうり ] (n,vs) temporary repairs
  • 応急処置

    [ おうきゅうしょち ] (n) emergency measure/first aid treatment
  • 応急渡河

    [ おうきゅうとか ] hasty crossing
  • 応急攻撃

    [ おうきゅうこうげき ] hasty attack
  • 応急手当

    [ おうきゅうてあて ] first aid (treatment)
  • 応急手当を施す

    [ おうきゅうてあてをほどこす ] (exp) to give (a person) first aid
  • 応急策

    [ おうきゅうさく ] (n) emergency or temporary measure
  • 応答

    [ おうとう ] (n,vs) reply/answer/response/(P)
  • 応答能

    [ おうとうのう ] competence
  • 応用

    [ おうよう ] (n,vs) application/put to practical use/(P)
  • 応用心理学

    [ おうようしんりがく ] applied psychology
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top