Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

快楽説

[かいらくせつ]

(n) hedonism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 快気

    [ かいき ] (n,vs) recovery
  • 快気祝い

    [ かいきいわい ] celebrating recovery from illness
  • 快活

    [ かいかつ ] (adj-na,n) cheerfulness/liveliness/lighthearted/(P)
  • 快漢

    [ かいかん ] (n) pleasant fellow
  • 快挙

    [ かいきょ ] (n) brilliant achievement
  • 快投

    [ かいとう ] (n) good pitch
  • 快方

    [ かいほう ] (n) convalescence
  • 快方に向かう

    [ かいほうにむかう ] (exp) to improve/to get better/to convalesce
  • 快方に赴く

    [ かいほうにおもむく ] (exp) to improve/to get better/to convalesce
  • 快感

    [ かいかん ] (n) pleasant feeling
  • 快打

    [ かいだ ] (n) clean hit (in baseball)
  • 快晴

    [ かいせい ] (n) good weather/(P)
  • 快絶

    [ かいぜつ ] (adj-na,n) splendid
  • 快眠

    [ かいみん ] (n) pleasant sleep
  • 快男子

    [ かいだんし ] (n) agreeable fellow
  • 快男児

    [ かいだんじ ] (n) nice guy
  • 快癒

    [ かいゆ ] (n) recovery/convalescence
  • 快記録

    [ かいきろく ] fine record
  • 快調

    [ かいちょう ] (adj-na,n) harmony/excellent condition
  • 快諾

    [ かいだく ] (n) ready consent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top