- Từ điển Nhật - Anh
怒った顔
Xem thêm các từ khác
-
怒り
[ いかり ] (n) anger/hatred/(P) -
怒りん坊
[ おこりんぼう ] short-tempered or irritable person -
怒り上戸
[ おこりじょうご ] (n) quarrelsome drinker -
怒り狂う
[ いかりくるう ] (v5u) to be in a fit (of anger)/to rage -
怒り肩
[ いかりがた ] (n) square shoulders -
怒らす
[ いからす ] (v5s) to anger someone/to offend someone -
怒る
[ おこる ] (v5r) (1) to get angry/to get mad/(2) to be angry/(P) -
怒号
[ どごう ] (n) angry roar/bellow/(P) -
怒声
[ どせい ] (n) angry voice/harsh words -
怒気
[ どき ] (n) anger/wrath/(P) -
怒涛
[ どとう ] (n) raging billows (waves) -
怒濤
[ どとう ] (n) surging waves -
怒髪天
[ どはつてん ] furious/infuriated -
怒髪天を突く
[ どはつてんをつく ] (exp) to boil with rage/to be infuriated/(P) -
怒鳴りつける
[ どなりつける ] (v1) to shout at -
怒鳴り付ける
[ どなりつける ] (v1) to shout at -
怒鳴り立てる
[ どなりたてる ] (v1) to stand and shout -
怒鳴り込む
[ どなりこむ ] (v5m) to storm in with a yell -
怒鳴る
[ どなる ] (v5r) to shout/to yell/(P) -
晦冥
[ かいめい ] (n) darkness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.