- Từ điển Nhật - Anh
怒気
Xem thêm các từ khác
-
怒涛
[ どとう ] (n) raging billows (waves) -
怒濤
[ どとう ] (n) surging waves -
怒髪天
[ どはつてん ] furious/infuriated -
怒髪天を突く
[ どはつてんをつく ] (exp) to boil with rage/to be infuriated/(P) -
怒鳴りつける
[ どなりつける ] (v1) to shout at -
怒鳴り付ける
[ どなりつける ] (v1) to shout at -
怒鳴り立てる
[ どなりたてる ] (v1) to stand and shout -
怒鳴り込む
[ どなりこむ ] (v5m) to storm in with a yell -
怒鳴る
[ どなる ] (v5r) to shout/to yell/(P) -
晦冥
[ かいめい ] (n) darkness -
晦渋
[ かいじゅう ] (adj-na,n) ambiguous/obscure/equivocal -
晦日
[ みそか ] (n) last day of month -
晩
[ ばん ] (n-adv,n-t) evening/(P) -
晩に
[ ばんに ] in the evening -
晩ご飯
[ ばんごはん ] (n) dinner/evening meal -
晩夏
[ ばんか ] (n-adv,n) late summer -
晩婚
[ ばんこん ] (n) late marriage -
晩学
[ ばんがく ] (n) late education -
晩御飯
[ ばんごはん ] (n) dinner/evening meal -
晩冬
[ ばんとう ] (n-adv,n) (in) late winter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.