- Từ điển Nhật - Anh
晩に
Xem thêm các từ khác
-
晩ご飯
[ ばんごはん ] (n) dinner/evening meal -
晩夏
[ ばんか ] (n-adv,n) late summer -
晩婚
[ ばんこん ] (n) late marriage -
晩学
[ ばんがく ] (n) late education -
晩御飯
[ ばんごはん ] (n) dinner/evening meal -
晩冬
[ ばんとう ] (n-adv,n) (in) late winter -
晩期
[ ばんき ] (n) the last stage -
晩成
[ ばんせい ] (n) late completion/a late bloomer -
晩春
[ ばんしゅん ] (n-adv,n) late spring -
晩方
[ ばんがた ] (n-adv,n-t) toward evening -
晩景
[ ばんけい ] (n) evening scene -
晩秋
[ ばんしゅう ] (n-adv,n) late autumn (fall) -
晩稲
[ おくて ] (n) late growing rice/late crops/late blooming flowers -
晩生
[ おくて ] (n) late growing rice/late crops/late blooming flowers -
晩生植物
[ ばんせいしょくぶつ ] slow grower -
晩熟
[ ばんじゅく ] (n) late crops/a late bloomer -
晩照
[ ばんしょう ] (n) sunset/setting sun -
晩鐘
[ ばんしょう ] (n) evening bell/(P) -
晩飯
[ ばんめし ] (n) dinner/evening meal -
晩餐
[ ばんさん ] (n) dinner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.