- Từ điển Nhật - Anh
性愛
Xem thêm các từ khác
-
性懲り
[ しょうこり ] (n) persistent/incorrigible -
性懲りも無く
[ しょうこりもなく ] incorrigibly -
性教育
[ せいきょういく ] (n) sex education -
性慾
[ せいよく ] (n) sexual desire -
性急
[ せいきゅう ] (adj-na,n) impatience/a quick temper/(P) -
性科学
[ せいかがく ] (n) sexology -
性犯罪
[ せいはんざい ] (n) sex crime -
性犯罪者
[ せいはんざいしゃ ] (n) sex offender -
性状
[ せいじょう ] (n) characteristics -
性的
[ せいてき ] (adj-na,n) sex/sexual/sexy/(P) -
性的衝動
[ せいてきしょうどう ] sex urge/sexual drive -
性的虐待
[ せいてきぎゃくたい ] (n) sexual abuse -
性的関係
[ せいてきかんけい ] sexual relations -
性病
[ せいびょう ] (n) venereal disease/(P) -
性生活
[ せいせいかつ ] (n) sex life -
性癖
[ せいへき ] (n) disposition/inclination/characteristic/idiosyncrasy/(P) -
性衝動
[ せいしょうどう ] (n) sexual urge -
性表現情報
[ せいひょうげんじょうほう ] sexually explicit material -
性行
[ せいこう ] (n) character and conduct/(P) -
性行動
[ せいこうどう ] (n) sex (sexual) behavior
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.