Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

性表現情報

[せいひょうげんじょうほう]

sexually explicit material

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 性行

    [ せいこう ] (n) character and conduct/(P)
  • 性行動

    [ せいこうどう ] (n) sex (sexual) behavior
  • 性行為

    [ せいこうい ] (n) sex act/intercourse
  • 性行為感染症

    [ せいこういかんせんしょう ] sexually transmitted diseases
  • 性質

    [ せいしつ ] (n) nature/property/disposition/(P)
  • 性転換

    [ せいてんかん ] (n) sex change
  • 性転換手術

    [ せいてんかんしゅじゅつ ] (n) sex change surgery
  • 性能

    [ せいのう ] (n) ability/efficiency/(P)
  • 性能特性

    [ せいのうとくせい ] (n) performance characteristic
  • 性腺

    [ せいせん ] (n) sexual gland
  • 性腺摘除

    [ せいせんてきじょ ] castration
  • 性遊戯

    [ せいゆうぎ ] sex game
  • 性道徳

    [ せいどうとく ] (n) sexual morality
  • 怨み

    [ うらみ ] (n) grudge/malice/bitterness
  • 怨み言

    [ うらみごと ] (n) reproach/grudge
  • 怨めしい

    [ うらめしい ] (adj) reproachful/hateful/bitter
  • 怨む

    [ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter
  • 怨声

    [ えんせい ] (n) complaint/murmur
  • 怨念

    [ おんねん ] (n) grudge/malice/hatred
  • 怨嗟

    [ えんさ ] (n) (deeply held) resentment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top