- Từ điển Nhật - Anh
怪聞
Xem thêm các từ khác
-
怪訝
[ けげん ] (adj-na,n) dubiousness -
怪談
[ かいだん ] (n) ghost story -
怪腕
[ かいわん ] (n) remarkable ability -
怪雨
[ かいう ] rainfall of a strange, dark color/whirlwinds accompanied by rain which also drops strange objects such as fish -
怯える
[ おびえる ] (v1) to become frightened/to have a nightmare -
怯む
[ ひるむ ] (v5m) (uk) to falter -
怯懦
[ きょうだ ] (adj-na,n) cowardice -
怜俐
[ れいり ] cleverness/sagacity -
怖がり
[ こわがり ] (n) coward/timidity -
怖がる
[ こわがる ] (v5r) to be afraid of/to fear/to dread/to be nervous (about)/to be shy (of)/(P) -
怖ず怖ず
[ おずおず ] (adv,n) timidly/nervously/with nervous diffidence/trembling with fear -
怖じる
[ おじる ] (v1) to be scared -
怖じ気
[ おじけ ] (n) fear -
怖い
[ こわい ] (adj) scary/frightening/eerie/dreadful/(P) -
怖い顔
[ こわいかお ] grim face/angry look -
怖めず臆せず
[ おめずおくせず ] (adv,exp) fearlessly -
怖る
[ おそる ] (v5r) to fear/to be afraid -
怖々
[ こわごわ ] (adv) (uk) nervously -
怖怖
[ こわごわ ] (adv) (uk) nervously -
怒った顔
[ おこったかお ] angry face (countenance)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.