- Từ điển Nhật - Anh
恋河
Xem thêm các từ khác
-
恋情
[ こいなさけ ] (n) (1) love/attachment/(2) lovesickness -
恋文
[ こいぶみ ] (n) love-letter/(P) -
恋愛
[ れんあい ] (n) love/love-making/passion/emotion/affections/(P) -
恋愛結婚
[ れんあいけっこん ] love marriage -
恋愛観
[ れんあいかん ] philosophy of love -
恋愛遊戯
[ れんあいゆうぎ ] trifling with love -
恋愛関係
[ れんあいかんけい ] love affair/love relationship -
恋慰め
[ こいなぐさめ ] comforting the lovelorn -
恋慕
[ れんぼ ] (n,vs) love/attachment/tender emotions/falling in love/(P) -
恋慕う
[ こいしたう ] (v5u) to love -
恋着
[ れんちゃく ] (n) attachment/love -
恋猫
[ こいねこ ] (n) cats in season/haiku term for spring -
恋疲れ
[ こいづかれ ] (n) haggard from love -
恋病
[ こいやみ ] (n) lovesickness -
恋焦がれる
[ こいこがれる ] (v1) to yearn for/to be deeply in love with -
恋煩い
[ こいわずらい ] (n) lovesickness -
恋物語
[ こいものがたり ] (n) love story -
恋盛り
[ こいざかり ] (n) lovesick period -
恋草
[ こいぐさ ] lovesickness -
恙ない
[ つつがない ] (adj) well/in good health/safe/free from accident
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.