- Từ điển Nhật - Anh
恥ずかしい
Xem thêm các từ khác
-
恥じらい
[ はじらい ] (n) shyness -
恥じらう
[ はじらう ] (v5u) to feel shy/to be bashful/to blush/(P) -
恥じる
[ はじる ] (v1) to feel ashamed/(P) -
恥じ入る
[ はじいる ] (v5r) to feel ashamed/to be abashed -
恥さらし
[ はじさらし ] (adj-na,n) disgrace/(P) -
恥丘
[ ちきゅう ] (n) mons pubis/mons veneris -
恥毛
[ ちもう ] (n) pubis -
恥曝し
[ はじさらし ] (adj-na,n) disgrace -
恥晒し
[ はじさらし ] (adj-na,n) disgrace -
恥知らず
[ はじしらず ] (adj-na,n) shameless (person)/(P) -
恥辱
[ ちじょく ] (n) disgrace/shame/insult/(P) -
恥骨
[ ちこつ ] (n) pubic -
恥部
[ ちぶ ] (n) private parts/privates/genitalia/secret place -
恨み
[ うらみ ] (n) resentment/(P) -
恨みっこなし
[ うらみっこなし ] with no hard feelings -
恨みっこのないように
[ うらみっこのないように ] making it even/for fair play -
恨み言
[ うらみごと ] (n) grudge -
恨めしい
[ うらめしい ] (adj) reproachful/hateful/bitter/(P) -
恨めし気に
[ うらめしげに ] reproachfully -
恨む
[ うらむ ] (v5m) to curse/to feel bitter/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.