- Từ điển Nhật - Anh
悟性
Xem thêm các từ khác
-
悟道
[ ごどう ] (n) (Buddh.) (the path of spiritual) enlightenment -
悖る
[ もとる ] (v5r) to go against/to deviate from/to oppose -
悖徳
[ はいとく ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue -
悔み
[ くやみ ] (n) condolence(s)/(P) -
悔み状
[ くやみじょう ] (n) condolence message/(P) -
悔しい
[ くやしい ] (adj) regrettable/mortifying/vexing -
悔しさ
[ くやしさ ] (n) chagrin -
悔し泣き
[ くやしなき ] (n) crying from vexation/tears of regret -
悔し涙
[ くやしなみだ ] (n) vexation/chagrin -
悔し紛れ
[ くやしまぎれ ] (adj-na,n) out of spite -
悔い
[ くい ] (n) regret/repentance/(P) -
悔いる
[ くいる ] (v1) to regret/(P) -
悔い改め
[ くいあらため ] (n) repentance -
悔い改める
[ くいあらためる ] (v1) to repent/to be penitent -
悔やまれる失策
[ くやまれるしっさく ] regrettable misstep -
悔やみ
[ くやみ ] (n) condolence(s) -
悔やみ状
[ くやみじょう ] (n) letter of condolence -
悔やしい
[ くやしい ] (io) (adj) regrettable/mortifying/vexing -
悔やし涙
[ くやしなみだ ] (n) vexation/chagrin -
悔やむ
[ くやむ ] (v5m) to mourn/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.