- Từ điển Nhật - Anh
悶え
Xem thêm các từ khác
-
悶える
[ もだえる ] (v1) to be in agony/to worry -
悶々
[ もんもん ] (adj-na,n) worrying endlessly/anguishedly -
悶死
[ もんし ] (n,vs) die in agony -
悶悶
[ もんもん ] (adj-na,n) worrying endlessly/anguishedly -
悶着
[ もんちゃく ] (n) trouble/quarrel/dispute -
悶絶
[ もんぜつ ] (n) fainting in agony -
悼む
[ いたむ ] (v5m) to grieve over/to mourn/to lament/(P) -
悼辞
[ とうじ ] (n) funeral address/message of condolence/words of condolence/(P) -
悽惨
[ せいさん ] (adj-na,n) ghastliness/gruesomeness/luridness -
悽絶
[ せいぜつ ] (adj-na,n) extremely weird/gruesome/lurid/ghastly -
悌順
[ ていじゅん ] (arch) obedience -
悟り
[ さとり ] (n) comprehension/understanding/Buddhist enlightenment/(P) -
悟りが早い
[ さとりがはやい ] being quick to understand -
悟る
[ さとる ] (v5r) to attain enlightenment/to perceive/to understand/to discern/(P) -
悟了
[ ごりょう ] (n) complete comprehension -
悟入
[ ごにゅう ] (n,vs) entering (Buddhist) enlightenment -
悟性
[ ごせい ] (n) wisdom/understanding -
悟道
[ ごどう ] (n) (Buddh.) (the path of spiritual) enlightenment -
悖る
[ もとる ] (v5r) to go against/to deviate from/to oppose -
悖徳
[ はいとく ] (n) corruption/immorality/lapse from virtue/fall from virtue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.