- Từ điển Nhật - Anh
愛に飢える
Xem thêm các từ khác
-
愛の巣
[ あいのす ] (n) love nest -
愛の神
[ あいのかみ ] (n) Amor/Eros/Venus/god of love -
愛の結晶
[ あいのけっしょう ] fruit of love/children/(P) -
愛ぶ
[ あいぶ ] (n,vs) caress/loving dearly -
愛しがる
[ いとしがる ] (v5r) to treat with love/to pity/to cherish -
愛しい
[ いとしい ] (adj) lovely/dear/beloved/darling/(P) -
愛し合う
[ いとしあう ] (v5u) to love one another -
愛し子
[ いとしご ] (n) beloved dear child -
愛すべき
[ あいすべき ] lovable -
愛する
[ あいする ] (vs-s) to love/(P) -
愛らしい
[ あいらしい ] (adj) pretty/charming/lovely -
愛人
[ あいじん ] (n) lover/mistress -
愛他主義
[ あいたしゅぎ ] (n) altruism -
愛他主義者
[ あいたしゅぎしゃ ] (n) altruist -
愛吟
[ あいぎん ] (n) favourite poem or song/lover of poetry and song -
愛好
[ あいこう ] (n,vs) love/adoration -
愛好家
[ あいこうか ] lover -
愛好者
[ あいこうしゃ ] enthusiast/fan/devotee/one who loves something -
愛妻
[ あいさい ] (n) beloved wife -
愛妻家
[ あいさいか ] devoted husband
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.